Có 2 kết quả:

批評 pī píng ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ批评 pī píng ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phê bình, khiển trách, chỉ trích

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize
(2) criticism
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phê bình, khiển trách, chỉ trích

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize
(2) criticism
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0